tiếng Việt | vie-000 |
tẩy |
U+ | art-254 | 6D17 |
普通话 | cmn-000 | 洗 |
國語 | cmn-001 | 洗 |
Hànyǔ | cmn-003 | xiǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | xǐ |
English | eng-000 | India-rubber |
English | eng-000 | absterge |
English | eng-000 | abstergent |
English | eng-000 | abstersive |
English | eng-000 | boycott to purge |
English | eng-000 | clean |
English | eng-000 | cleanse |
English | eng-000 | deterge |
English | eng-000 | discharge |
English | eng-000 | obliterate |
English | eng-000 | purify |
English | eng-000 | remove |
English | eng-000 | rinse |
English | eng-000 | rub out |
English | eng-000 | scour |
English | eng-000 | wash |
English | eng-000 | wipe off |
English | eng-000 | wipe out |
français | fra-000 | boycotter |
français | fra-000 | dessous des cartes |
français | fra-000 | détergent |
français | fra-000 | déterger |
français | fra-000 | effacer |
français | fra-000 | enlever |
français | fra-000 | gomme |
français | fra-000 | gommer |
français | fra-000 | mettre en quarantaine |
français | fra-000 | nettoyer |
français | fra-000 | provoquer l’expulsion de |
français | fra-000 | purgatif |
français | fra-000 | purger |
français | fra-000 | se purger |
français | fra-000 | ôter |
italiano | ita-000 | detergere |
italiano | ita-000 | espiatorio |
italiano | ita-000 | levare |
italiano | ita-000 | smacchiare |
日本語 | jpn-000 | 洗 |
Nihongo | jpn-001 | arai |
Nihongo | jpn-001 | arau |
Nihongo | jpn-001 | sen |
한국어 | kor-000 | 세 |
Hangungmal | kor-001 | sen |
Hangungmal | kor-001 | sey |
韓國語 | kor-002 | 洗 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 洗 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | sěi |
bokmål | nob-000 | renseri |
bokmål | nob-000 | viske |
русский | rus-000 | выведение |
русский | rus-000 | вывод |
русский | rus-000 | затирать |
русский | rus-000 | ластик |
русский | rus-000 | оттирать |
русский | rus-000 | прочищать |
русский | rus-000 | резинка |
русский | rus-000 | стирать |
русский | rus-000 | удаление |
русский | rus-000 | удалять |
tiếng Việt | vie-000 | bôi |
tiếng Việt | vie-000 | chùi |
tiếng Việt | vie-000 | chùi sạch |
tiếng Việt | vie-000 | cắt bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | diệt |
tiếng Việt | vie-000 | diệt trừ |
tiếng Việt | vie-000 | gôm |
tiếng Việt | vie-000 | gạch đi |
tiếng Việt | vie-000 | gột |
tiếng Việt | vie-000 | hấp |
tiếng Việt | vie-000 | khử |
tiếng Việt | vie-000 | khử ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | khử bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | khử đi |
tiếng Việt | vie-000 | lau |
tiếng Việt | vie-000 | loại bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | loại trừ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sạch sẽ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho tinh khiết |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất |
tiếng Việt | vie-000 | làm phai |
tiếng Việt | vie-000 | làm sạch |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu ma |
tiếng Việt | vie-000 | phá sạch |
tiếng Việt | vie-000 | rửa |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm giặt ủi |
tiếng Việt | vie-000 | trừ |
tiếng Việt | vie-000 | trừ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | trừ tiệt |
tiếng Việt | vie-000 | tước |
tiếng Việt | vie-000 | tẩy ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | tẩy bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tẩy sạch |
tiếng Việt | vie-000 | tẩy trừ |
tiếng Việt | vie-000 | tẩy đi |
tiếng Việt | vie-000 | vứt bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | xoá |
tiếng Việt | vie-000 | xoá bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | xoá sạch |
tiếng Việt | vie-000 | xóa |
tiếng Việt | vie-000 | xóa sạch |
tiếng Việt | vie-000 | xổ |
𡨸儒 | vie-001 | 洒 |
𡨸儒 | vie-001 | 洗 |
𡨸儒 | vie-001 | 灑 |
𡨸儒 | vie-001 | 跴 |
廣東話 | yue-000 | 洗 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | sai2 |
广东话 | yue-004 | 洗 |