tiếng Việt | vie-000 |
làm sạch |
English | eng-000 | absterge |
English | eng-000 | abstergent |
English | eng-000 | abstersive |
English | eng-000 | clear |
English | eng-000 | decontaminate |
English | eng-000 | deterge |
English | eng-000 | purgatory |
English | eng-000 | purge |
English | eng-000 | purificatory |
English | eng-000 | purify |
français | fra-000 | épurer |
italiano | ita-000 | decontaminare |
italiano | ita-000 | detergere |
italiano | ita-000 | purificare |
português | por-000 | purgar |
русский | rus-000 | зачистка |
русский | rus-000 | зачищать |
русский | rus-000 | освобождение |
русский | rus-000 | очистительный |
русский | rus-000 | очистка |
русский | rus-000 | подчищать |
русский | rus-000 | прочищать |
русский | rus-000 | трепать |
русский | rus-000 | трепка |
русский | rus-000 | чистить |
русский | rus-000 | чистка |
tiếng Việt | vie-000 | chùi sạch |
tiếng Việt | vie-000 | chải |
tiếng Việt | vie-000 | dọn sạch |
tiếng Việt | vie-000 | gột rửa sạch |
tiếng Việt | vie-000 | khử nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | khử sạch |
tiếng Việt | vie-000 | khử trùng |
tiếng Việt | vie-000 | lau |
tiếng Việt | vie-000 | làm trong |
tiếng Việt | vie-000 | làm trong sạch |
tiếng Việt | vie-000 | lọc |
tiếng Việt | vie-000 | lọc sạch |
tiếng Việt | vie-000 | lọc trong |
tiếng Việt | vie-000 | rửa sạch |
tiếng Việt | vie-000 | thanh lọc |
tiếng Việt | vie-000 | thông |
tiếng Việt | vie-000 | thông sạch |
tiếng Việt | vie-000 | tinh chế |
tiếng Việt | vie-000 | tẩy |
tiếng Việt | vie-000 | tẩy sạch |
tiếng Việt | vie-000 | tẩy uế |
tiếng Việt | vie-000 | xoá bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đánh sạch |