tiếng Việt | vie-000 |
vật trừu tượng |
English | eng-000 | abstract |
English | eng-000 | abstraction |
bokmål | nob-000 | begrep |
tiếng Việt | vie-000 | cách nhìn trừu tượng |
tiếng Việt | vie-000 | khái niệm trừu tượng |
tiếng Việt | vie-000 | quan điểm trừu tượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự |