| tiếng Việt | vie-000 |
| trích yếu | |
| English | eng-000 | abstract |
| français | fra-000 | résumé |
| français | fra-000 | sommaire |
| bokmål | nob-000 | resymé |
| bokmål | nob-000 | utdrag |
| русский | rus-000 | конспект |
| русский | rus-000 | конспектировать |
| русский | rus-000 | реферат |
| русский | rus-000 | реферировать |
| tiếng Việt | vie-000 | bản tóm tắt |
| tiếng Việt | vie-000 | ghi tóm tắt |
| tiếng Việt | vie-000 | khái lược |
| tiếng Việt | vie-000 | làm toát yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | lược ghi |
| tiếng Việt | vie-000 | lược thuật |
| tiếng Việt | vie-000 | sơ lược |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tóm tắt |
| tiếng Việt | vie-000 | toát yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | trìch bày tóm tắt |
| tiếng Việt | vie-000 | trình bày tóm tắt |
| tiếng Việt | vie-000 | trừu tượng |
| tiếng Việt | vie-000 | tóm lược |
| tiếng Việt | vie-000 | tóm tắt |
| 𡨸儒 | vie-001 | 摘要 |
