| tiếng Việt | vie-000 |
| tính sâu sắc | |
| English | eng-000 | abstruseness |
| English | eng-000 | acuteness |
| English | eng-000 | incisiveness |
| English | eng-000 | intensiveness |
| English | eng-000 | inwardness |
| English | eng-000 | poignancy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự buốt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thấm thía |
| tiếng Việt | vie-000 | tính gay gắt |
| tiếng Việt | vie-000 | tính kịch liệt |
| tiếng Việt | vie-000 | tính mạnh liệt |
| tiếng Việt | vie-000 | tính sắc sảo |
| tiếng Việt | vie-000 | tính thâm thuý |
| tiếng Việt | vie-000 | ý nghĩ sâu sắc |
