| tiếng Việt | vie-000 |
| lố bịch | |
| English | eng-000 | absurd |
| English | eng-000 | absurdly |
| English | eng-000 | baroque |
| English | eng-000 | comical |
| English | eng-000 | farcical |
| English | eng-000 | grotesque |
| English | eng-000 | ludicrous |
| English | eng-000 | preposterous |
| English | eng-000 | priceless |
| English | eng-000 | quizzical |
| English | eng-000 | ridiculous |
| français | fra-000 | grotesque |
| français | fra-000 | grotesquement |
| français | fra-000 | très ridicule |
| français | fra-000 | ubuesque |
| italiano | ita-000 | grottesco |
| bokmål | nob-000 | latterlig |
| русский | rus-000 | гротеск |
| русский | rus-000 | гротескный |
| русский | rus-000 | дурацкий |
| русский | rus-000 | карикатура |
| русский | rus-000 | карикатурный |
| русский | rus-000 | нелепность |
| русский | rus-000 | нелепный |
| русский | rus-000 | опереточный |
| русский | rus-000 | смех |
| русский | rus-000 | смехотворный |
| русский | rus-000 | смешно |
| русский | rus-000 | смешной |
| русский | rus-000 | уморительный |
| русский | rus-000 | чудно |
| русский | rus-000 | чудной |
| tiếng Việt | vie-000 | buồn cười |
| tiếng Việt | vie-000 | bậy bạ |
| tiếng Việt | vie-000 | cuồng dại |
| tiếng Việt | vie-000 | hết sức buồn cười |
| tiếng Việt | vie-000 | khôi hài |
| tiếng Việt | vie-000 | kiểu phường chèo |
| tiếng Việt | vie-000 | kỳ cục |
| tiếng Việt | vie-000 | kỳ dị |
| tiếng Việt | vie-000 | kỳ lạ |
| tiếng Việt | vie-000 | kỳ quặc |
| tiếng Việt | vie-000 | lông bông |
| tiếng Việt | vie-000 | lạ lùng |
| tiếng Việt | vie-000 | lạ thương |
| tiếng Việt | vie-000 | lạ thường |
| tiếng Việt | vie-000 | lố |
| tiếng Việt | vie-000 | lố lăng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngu xuẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | ngộ |
| tiếng Việt | vie-000 | ngớ ngẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhảm nhí |
| tiếng Việt | vie-000 | nhảm nhí xằng bậy |
| tiếng Việt | vie-000 | nực cười |
| tiếng Việt | vie-000 | phi lý |
| tiếng Việt | vie-000 | rất nực cười |
| tiếng Việt | vie-000 | rất tức cười |
| tiếng Việt | vie-000 | thảm hại |
| tiếng Việt | vie-000 | tức cười |
| tiếng Việt | vie-000 | vô lý |
| tiếng Việt | vie-000 | vô nghĩa |
| tiếng Việt | vie-000 | xằng bậy |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng cười |
