| tiếng Việt | vie-000 | 
| điều vô lý | |
| English | eng-000 | absurdity | 
| English | eng-000 | nonsensicality | 
| français | fra-000 | absurde | 
| français | fra-000 | absurdité | 
| français | fra-000 | contresens | 
| français | fra-000 | non-sens | 
| italiano | ita-000 | assurdità | 
| italiano | ita-000 | controsenso | 
| italiano | ita-000 | nonsenso | 
| italiano | ita-000 | pazzia | 
| bokmål | nob-000 | tøv | 
| русский | rus-000 | бредни | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự vô lý | 
| tiếng Việt | vie-000 | vô nghĩa | 
| tiếng Việt | vie-000 | điều bậy bạ | 
| tiếng Việt | vie-000 | điều hồ đồ | 
| tiếng Việt | vie-000 | điều ngớ ngẩn | 
| tiếng Việt | vie-000 | điều nhảm nhí | 
| tiếng Việt | vie-000 | điều phi lý | 
| tiếng Việt | vie-000 | điều trái lẽ phải | 
