| tiếng Việt | vie-000 |
| sự phong phú | |
| English | eng-000 | abundance |
| English | eng-000 | affluence |
| English | eng-000 | ampleness |
| English | eng-000 | amplitude |
| English | eng-000 | bounteousness |
| English | eng-000 | copiousness |
| English | eng-000 | cornucopia |
| English | eng-000 | flush |
| English | eng-000 | galore |
| English | eng-000 | luxuriance |
| English | eng-000 | opulence |
| English | eng-000 | plenteousness |
| English | eng-000 | plenty |
| English | eng-000 | pregnancy |
| English | eng-000 | prolificacy |
| English | eng-000 | prolificity |
| English | eng-000 | prolificness |
| English | eng-000 | riches |
| English | eng-000 | richness |
| English | eng-000 | wealth |
| français | fra-000 | abondance |
| français | fra-000 | ampleur |
| français | fra-000 | luxuriance |
| français | fra-000 | opulence |
| français | fra-000 | plénitude |
| français | fra-000 | richesse |
| italiano | ita-000 | abbondanza |
| italiano | ita-000 | cuccagna |
| italiano | ita-000 | messe |
| italiano | ita-000 | ricchezza |
| tiếng Việt | vie-000 | dồi dào |
| tiếng Việt | vie-000 | hạnh phúc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự có nhiều |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dư dật |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dồi dào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giàu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giàu có |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hậu hỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhiều |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phồn thịnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sung túc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sâu rộng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thừa thãi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tràn đầy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đầy đủ |
| tiếng Việt | vie-000 | tính chất có nhiều |
