PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự lăng mạ
Englisheng-000abuse
Englisheng-000abusiveness
Englisheng-000affront
Englisheng-000contumacy
Englisheng-000contumeliousness
Englisheng-000denouncement
Englisheng-000denunciation
Englisheng-000despite
Englisheng-000insult
tiếng Việtvie-000lời lăng mạ
tiếng Việtvie-000lời sỉ nhục
tiếng Việtvie-000sự chửi rủa
tiếng Việtvie-000sự khinh miệt
tiếng Việtvie-000sự lên án
tiếng Việtvie-000sự lăng nhục
tiếng Việtvie-000sự sỉ nhục
tiếng Việtvie-000sự xỉ vả


PanLex

PanLex-PanLinx