tiếng Việt | vie-000 |
sự ngược đãi |
English | eng-000 | abuse |
English | eng-000 | abusiveness |
English | eng-000 | ill-treatment |
English | eng-000 | ill-usage |
English | eng-000 | ill-use |
English | eng-000 | mistreatment |
English | eng-000 | misusage |
English | eng-000 | misuse |
English | eng-000 | persecution |
English | eng-000 | punishment |
français | fra-000 | rudoiement |
bokmål | nob-000 | barnemishandling |
tiếng Việt | vie-000 | hành hạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bạc đâi |
tiếng Việt | vie-000 | sự bạc đãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự hành hạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khủng bố |
tiếng Việt | vie-000 | đánh đập trẻ con |