tiếng Việt | vie-000 |
sự hành hạ |
English | eng-000 | abuse |
English | eng-000 | abusiveness |
English | eng-000 | excruciation |
English | eng-000 | ill-treatment |
English | eng-000 | ill-usage |
English | eng-000 | ill-use |
English | eng-000 | maltreatment |
English | eng-000 | martyrization |
English | eng-000 | misusage |
English | eng-000 | misuse |
English | eng-000 | persecution |
English | eng-000 | punishment |
English | eng-000 | rack |
français | fra-000 | molestation |
italiano | ita-000 | morso |
italiano | ita-000 | persecuzione |
bokmål | nob-000 | forfølgelse |
bokmål | nob-000 | hets |
bokmål | nob-000 | tortur |
tiếng Việt | vie-000 | cái trăn |
tiếng Việt | vie-000 | ngược đãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự bách hại |
tiếng Việt | vie-000 | sự bạc đâi |
tiếng Việt | vie-000 | sự bạc đãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự dằn vặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự khủng bố |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngược đâi |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngược đãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tra tấn |
tiếng Việt | vie-000 | sự đau đớn |
tiếng Việt | vie-000 | sự đoạ đày |
tiếng Việt | vie-000 | sự đầy đọa |