tiếng Việt | vie-000 |
lạm dụng |
English | eng-000 | abuse |
English | eng-000 | abusive |
English | eng-000 | impose |
English | eng-000 | misusage |
English | eng-000 | misuse |
English | eng-000 | overuse |
English | eng-000 | presume |
English | eng-000 | presuming |
English | eng-000 | stretch |
English | eng-000 | trespass |
English | eng-000 | unauthorized |
français | fra-000 | abuser |
français | fra-000 | abusif |
italiano | ita-000 | abusare |
italiano | ita-000 | abusivo |
bokmål | nob-000 | misbruk |
русский | rus-000 | злоупотребление |
русский | rus-000 | злоупотреблять |
tiếng Việt | vie-000 | dùng quá lâu |
tiếng Việt | vie-000 | dùng quá nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | dùng sai |
tiếng Việt | vie-000 | không chính đáng |
tiếng Việt | vie-000 | lợi dung |
tiếng Việt | vie-000 | lợi dụng |
tiếng Việt | vie-000 | nói ngoa |
tiếng Việt | vie-000 | nói phóng đại |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng bậy |
𡨸儒 | vie-001 | 濫用 |