tiếng Việt | vie-000 |
hành hạ |
беларуская | bel-000 | глумленне |
беларуская | bel-000 | здзек |
Deutsch | deu-000 | Hohn |
Deutsch | deu-000 | Spott |
Deutsch | deu-000 | schmähen ''jdn'' |
Deutsch | deu-000 | verhöhnen ''jdn'' |
Deutsch | deu-000 | verspotten ''jdn'' |
eesti | ekk-000 | irvitamine |
eesti | ekk-000 | mõnitamine |
English | eng-000 | abuse |
English | eng-000 | abusive |
English | eng-000 | agonizing |
English | eng-000 | batter |
English | eng-000 | batter about |
English | eng-000 | bedevil |
English | eng-000 | crucify |
English | eng-000 | curry |
English | eng-000 | excruciate |
English | eng-000 | excrutiating |
English | eng-000 | flout |
English | eng-000 | gibe |
English | eng-000 | gibing |
English | eng-000 | grill |
English | eng-000 | ill-treat |
English | eng-000 | ill-use |
English | eng-000 | jeer |
English | eng-000 | jeering |
English | eng-000 | maltreat |
English | eng-000 | martyr |
English | eng-000 | martyrise |
English | eng-000 | martyrize |
English | eng-000 | maul |
English | eng-000 | mishandle |
English | eng-000 | misusage |
English | eng-000 | misuse |
English | eng-000 | mock |
English | eng-000 | mockery |
English | eng-000 | persecute |
English | eng-000 | punish |
English | eng-000 | rack |
English | eng-000 | scoff |
English | eng-000 | scoffing |
English | eng-000 | torture |
English | eng-000 | tyrannise |
English | eng-000 | tyrannize |
français | fra-000 | dérision |
français | fra-000 | lapider |
français | fra-000 | malmener |
français | fra-000 | maltraiter |
français | fra-000 | martyriser |
français | fra-000 | molester |
français | fra-000 | moquerie |
français | fra-000 | persécuter |
français | fra-000 | torturer |
français | fra-000 | tyranniser |
ἑλληνικὴ γλῶττα | grc-000 | ἐμπαιγμονή |
italiano | ita-000 | angustiare |
italiano | ita-000 | derisione |
italiano | ita-000 | dileggio |
italiano | ita-000 | malmenare |
italiano | ita-000 | martoriare |
italiano | ita-000 | perseguitare |
italiano | ita-000 | straziare |
italiano | ita-000 | tiranneggiare |
italiano | ita-000 | tormentare |
italiano | ita-000 | torturare |
latine | lat-000 | facetiae asperae |
latine | lat-000 | insultatio |
bokmål | nob-000 | barnemishandling |
bokmål | nob-000 | mishandle |
bokmål | nob-000 | pine |
português | por-000 | achincalhação |
português | por-000 | escárnio |
русский | rus-000 | глодать |
русский | rus-000 | глумиться |
русский | rus-000 | глумление |
русский | rus-000 | замучить |
русский | rus-000 | измучить |
русский | rus-000 | истерзать |
русский | rus-000 | истязание |
русский | rus-000 | истязать |
русский | rus-000 | казнить |
русский | rus-000 | мука |
русский | rus-000 | мучить |
русский | rus-000 | мытарить |
русский | rus-000 | помучить |
русский | rus-000 | помыкать |
русский | rus-000 | растерзать |
русский | rus-000 | сушить |
русский | rus-000 | терзать |
русский | rus-000 | тиранить |
русский | rus-000 | томить |
русский | rus-000 | уморить |
español | spa-000 | burla |
español | spa-000 | mofa |
Türkçe | tur-000 | batıcı biçimde alay etme |
Türkçe | tur-000 | hakaret |
українська | ukr-000 | глузування |
українська | ukr-000 | глум |
українська | ukr-000 | глумитися |
українська | ukr-000 | кепкування |
tiếng Việt | vie-000 | bách hại |
tiếng Việt | vie-000 | bạc đâi |
tiếng Việt | vie-000 | bạc đãi |
tiếng Việt | vie-000 | bắt chịu khổ hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cắn rứt |
tiếng Việt | vie-000 | day dứt |
tiếng Việt | vie-000 | dằn vặt |
tiếng Việt | vie-000 | giày vò |
tiếng Việt | vie-000 | giằn vặt |
tiếng Việt | vie-000 | hà hiếp |
tiếng Việt | vie-000 | hành |
tiếng Việt | vie-000 | hành xác |
tiếng Việt | vie-000 | khủng bố |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khốn khổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khổ sở |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... kiệt sức |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... mệt lử |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... mệt nhoài |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đau khổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đau đớn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho đau |
tiếng Việt | vie-000 | làm cực |
tiếng Việt | vie-000 | làm khổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm khổ sở |
tiếng Việt | vie-000 | làm khổ tâm |
tiếng Việt | vie-000 | làm phiền |
tiếng Việt | vie-000 | làm tình làm tội |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau khổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau đớn |
tiếng Việt | vie-000 | làm điêu đứng |
tiếng Việt | vie-000 | ngược đâi |
tiếng Việt | vie-000 | ngược đãi |
tiếng Việt | vie-000 | quấy rầy |
tiếng Việt | vie-000 | quấy rối |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngược đãi |
tiếng Việt | vie-000 | tra tấn |
tiếng Việt | vie-000 | xỉ vả |
tiếng Việt | vie-000 | áo ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | áp chế |
tiếng Việt | vie-000 | đoạ đày |
tiếng Việt | vie-000 | đày đọa |
tiếng Việt | vie-000 | đánh thâm tím |
tiếng Việt | vie-000 | đánh đập |
tiếng Việt | vie-000 | đánh đập trẻ con |
tiếng Việt | vie-000 | đọa đày |
tiếng Việt | vie-000 | đối xử tàn tệ |