| tiếng Việt | vie-000 |
| dựa vào | |
| العربية | arb-000 | اِعْتَمَدَ |
| čeština | ces-000 | spoléhat |
| 普通话 | cmn-000 | 依赖 |
| 普通话 | cmn-000 | 依靠 |
| 國語 | cmn-001 | 依賴 |
| 國語 | cmn-001 | 依靠 |
| Deutsch | deu-000 | verlassen |
| English | eng-000 | abut |
| English | eng-000 | against |
| English | eng-000 | base |
| English | eng-000 | calculate |
| English | eng-000 | dependant |
| English | eng-000 | dependent |
| English | eng-000 | from |
| English | eng-000 | on |
| English | eng-000 | predicate |
| English | eng-000 | reckon |
| English | eng-000 | recline |
| English | eng-000 | refer |
| English | eng-000 | reliant |
| English | eng-000 | rely |
| English | eng-000 | rest |
| suomi | fin-000 | luottaa |
| français | fra-000 | adosser |
| français | fra-000 | buter |
| français | fra-000 | compter sur |
| français | fra-000 | consister |
| français | fra-000 | fondé |
| français | fra-000 | miser |
| français | fra-000 | se fonder |
| français | fra-000 | se recommander |
| français | fra-000 | se réclamer |
| français | fra-000 | se référer |
| français | fra-000 | sur |
| français | fra-000 | tabler |
| magyar | hun-000 | bízik |
| magyar | hun-000 | hagyatkozik |
| magyar | hun-000 | számít |
| italiano | ita-000 | appoggiare |
| italiano | ita-000 | basare |
| italiano | ita-000 | basarsi |
| italiano | ita-000 | contare su |
| italiano | ita-000 | dipendere |
| italiano | ita-000 | fare affidamento |
| 日本語 | jpn-000 | あてにする |
| 日本語 | jpn-000 | 頼る |
| 한국어 | kor-000 | 의지하다 |
| Nederlands | nld-000 | rekenen op |
| bokmål | nob-000 | basere |
| bokmål | nob-000 | bygge |
| polski | pol-000 | polegać na |
| português | por-000 | contar com |
| русский | rus-000 | базировать |
| русский | rus-000 | базироваться |
| русский | rus-000 | зиждиться |
| русский | rus-000 | льнуть |
| русский | rus-000 | налегать |
| русский | rus-000 | опираться |
| русский | rus-000 | основываться |
| русский | rus-000 | покоиться |
| русский | rus-000 | полага́ться |
| русский | rus-000 | положи́ться |
| русский | rus-000 | приваливать |
| русский | rus-000 | прижиматься |
| русский | rus-000 | прилечь |
| русский | rus-000 | прислоняться |
| русский | rus-000 | рассчитывать |
| русский | rus-000 | руководствоваться |
| русский | rus-000 | ссылаться |
| русский | rus-000 | ссылка |
| русский | rus-000 | упирать |
| русский | rus-000 | упираться |
| русский | rus-000 | упор |
| español | spa-000 | atenerse |
| español | spa-000 | contar |
| svenska | swe-000 | lita på |
| tiếng Việt | vie-000 | cho dựa lưng vào |
| tiếng Việt | vie-000 | chống |
| tiếng Việt | vie-000 | chống vào |
| tiếng Việt | vie-000 | căn cứ theo |
| tiếng Việt | vie-000 | căn cứ trên |
| tiếng Việt | vie-000 | căn cứ vào |
| tiếng Việt | vie-000 | cậy vào |
| tiếng Việt | vie-000 | do từ |
| tiếng Việt | vie-000 | dí sát |
| tiếng Việt | vie-000 | dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | dẫn chứng |
| tiếng Việt | vie-000 | dựa theo |
| tiếng Việt | vie-000 | dựa trên |
| tiếng Việt | vie-000 | dựa trên cơ sở |
| tiếng Việt | vie-000 | ghì chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | là ở chỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm theo |
| tiếng Việt | vie-000 | mong chờ |
| tiếng Việt | vie-000 | mong đợi |
| tiếng Việt | vie-000 | nhờ cậy vào |
| tiếng Việt | vie-000 | nương tựa vào |
| tiếng Việt | vie-000 | nằm gục |
| tiếng Việt | vie-000 | nằm trên |
| tiếng Việt | vie-000 | nối đầu vào nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | siết chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | theo |
| tiếng Việt | vie-000 | tin |
| tiếng Việt | vie-000 | tin cậy |
| tiếng Việt | vie-000 | tin cậy vào |
| tiếng Việt | vie-000 | tin vào |
| tiếng Việt | vie-000 | trên cơ sở |
| tiếng Việt | vie-000 | trích dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | trông cậy |
| tiếng Việt | vie-000 | trông cậy vào |
| tiếng Việt | vie-000 | trông cậy ở |
| tiếng Việt | vie-000 | trông nom vào |
| tiếng Việt | vie-000 | tuân theo |
| tiếng Việt | vie-000 | tì |
| tiếng Việt | vie-000 | tì vào |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm đến |
| tiếng Việt | vie-000 | tùy theo |
| tiếng Việt | vie-000 | tựa vào |
| tiếng Việt | vie-000 | tỳ vào |
| tiếng Việt | vie-000 | viện cớ |
| tiếng Việt | vie-000 | viện dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | viện lẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | viện ra |
| tiếng Việt | vie-000 | viện vào |
| tiếng Việt | vie-000 | xuất phát từ |
| tiếng Việt | vie-000 | xây dựng trên |
| tiếng Việt | vie-000 | áp người |
| tiếng Việt | vie-000 | áp sát |
| tiếng Việt | vie-000 | áp vào |
| tiếng Việt | vie-000 | ôm chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | đập vào |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt lên |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt nền tảng vào |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt trên |
| tiếng Việt | vie-000 | ỷ vào |
