tiếng Việt | vie-000 |
chổ tiếp giáp |
English | eng-000 | abuttal |
русский | rus-000 | стык |
tiếng Việt | vie-000 | biên giới |
tiếng Việt | vie-000 | chổ nối tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | chổ đầu mối |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ nối |
tiếng Việt | vie-000 | giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | mối nối |
tiếng Việt | vie-000 | đầu nối |