tiếng Việt | vie-000 |
sâu không dò được |
English | eng-000 | abysmal |
English | eng-000 | abyssal |
English | eng-000 | plumbless |
tiếng Việt | vie-000 | không đáy |
tiếng Việt | vie-000 | rất sâu |
tiếng Việt | vie-000 | sâu như vực thẳm |
tiếng Việt | vie-000 | sâu thăm thảm |
tiếng Việt | vie-000 | thăm thẳm |