tiếng Việt | vie-000 |
kinh viện |
English | eng-000 | academic |
English | eng-000 | scholastic |
français | fra-000 | académique |
français | fra-000 | scolastique |
français | fra-000 | scolastiquement |
italiano | ita-000 | accademico |
русский | rus-000 | академический |
русский | rus-000 | схоластический |
tiếng Việt | vie-000 | học viện |
tiếng Việt | vie-000 | lý luận suông |
𡨸儒 | vie-001 | 經院 |