PanLinx

tiếng Việtvie-000
bằng lòng
Englisheng-000accede
Englisheng-000acquiesce
Englisheng-000acquiescent
Englisheng-000agree
Englisheng-000agreeable
Englisheng-000approve
Englisheng-000approving
Englisheng-000assentient
Englisheng-000complacent
Englisheng-000consentient
Englisheng-000content
Englisheng-000contented
Englisheng-000o.k.
Englisheng-000satisfied
Englisheng-000see
Englisheng-000seen
Englisheng-000will
Englisheng-000willing
françaisfra-000accéder
françaisfra-000consentir
françaisfra-000content
françaisfra-000se contenter de
françaisfra-000se satisfaire
françaisfra-000être content de
italianoita-000contentarsi
italianoita-000disponibile
bokmålnob-000akseptere
bokmålnob-000avfinne
bokmålnob-000enig
bokmålnob-000enighet
bokmålnob-000godta
bokmålnob-000samtykke
русскийrus-000довольно
русскийrus-000довольный
русскийrus-000довольство
русскийrus-000довольствоваться
русскийrus-000согласие
русскийrus-000соглашаться
русскийrus-000успокаиваться
tiếng Việtvie-000approve of tán thành
tiếng Việtvie-000bằng lòng ngầm
tiếng Việtvie-000chấp nhận
tiếng Việtvie-000chấp thuận
tiếng Việtvie-000chịu
tiếng Việtvie-000công nhận
tiếng Việtvie-000hài lòng
tiếng Việtvie-000muốn
tiếng Việtvie-000mãn nguyện
tiếng Việtvie-000mãn ý
tiếng Việtvie-000mãn ỷ
tiếng Việtvie-000mặc nhận
tiếng Việtvie-000nhất trí
tiếng Việtvie-000sự đồng ý
tiếng Việtvie-000sự ưng thuận
tiếng Việtvie-000thoả mãn
tiếng Việtvie-000thoả thuận
tiếng Việtvie-000thuận
tiếng Việtvie-000thuận tình
tiếng Việtvie-000thỏa lòng
tiếng Việtvie-000thỏa mãn
tiếng Việtvie-000thỏa thuận
tiếng Việtvie-000thừa nhận
tiếng Việtvie-000toại nguyện
tiếng Việtvie-000tán thành
tiếng Việtvie-000tạm chấp nhận
tiếng Việtvie-000tự mãn
tiếng Việtvie-000vui lòng
tiếng Việtvie-000vừa lòng
tiếng Việtvie-000vừa ý
tiếng Việtvie-000đắc chí
tiếng Việtvie-000đắc ý
tiếng Việtvie-000đồng ý
tiếng Việtvie-000ưng thuận


PanLex

PanLex-PanLinx