| tiếng Việt | vie-000 |
| nhấn mạnh | |
| English | eng-000 | accent |
| English | eng-000 | accentuate |
| English | eng-000 | accentuation |
| English | eng-000 | emfasy |
| English | eng-000 | emphasise |
| English | eng-000 | emphasize |
| English | eng-000 | emphatic |
| English | eng-000 | emphatically |
| English | eng-000 | insist |
| English | eng-000 | insistent |
| English | eng-000 | intensive |
| English | eng-000 | press |
| English | eng-000 | punctuate |
| English | eng-000 | stress |
| English | eng-000 | underline |
| English | eng-000 | underscore |
| English | eng-000 | urge |
| français | fra-000 | accentuer |
| français | fra-000 | appuyer |
| français | fra-000 | insistant |
| français | fra-000 | insister |
| français | fra-000 | intensif |
| français | fra-000 | mettre en relief |
| français | fra-000 | mettre l’accent sur |
| français | fra-000 | scander |
| français | fra-000 | souligner |
| italiano | ita-000 | accentare |
| italiano | ita-000 | accentrare |
| italiano | ita-000 | accentuare |
| italiano | ita-000 | accentuato |
| italiano | ita-000 | calcare |
| italiano | ita-000 | evidenziare |
| italiano | ita-000 | insistere |
| italiano | ita-000 | rafforzativo |
| italiano | ita-000 | rimarcare |
| italiano | ita-000 | sottolineare |
| bokmål | nob-000 | poengtere |
| bokmål | nob-000 | understreke |
| русский | rus-000 | акцентировать |
| русский | rus-000 | выпячивать |
| русский | rus-000 | заострять |
| русский | rus-000 | напирать |
| русский | rus-000 | оттенять |
| русский | rus-000 | подчас |
| русский | rus-000 | подчеркивать |
| русский | rus-000 | ударение |
| tiếng Việt | vie-000 | by tỏ chủ trưng |
| tiếng Việt | vie-000 | chú trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | cường điệu |
| tiếng Việt | vie-000 | dẫn chứng |
| tiếng Việt | vie-000 | dằn giọng |
| tiếng Việt | vie-000 | dằn từng tiếng |
| tiếng Việt | vie-000 | gia cường |
| tiếng Việt | vie-000 | gằn giọng |
| tiếng Việt | vie-000 | khẳng định |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... nổi lên |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nổi bật |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nổi bật lên |
| tiếng Việt | vie-000 | làm trội lên |
| tiếng Việt | vie-000 | lưu ý |
| tiếng Việt | vie-000 | mạnh mẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | nhấn giọng |
| tiếng Việt | vie-000 | nhấn đi nhấn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | nêu bật |
| tiếng Việt | vie-000 | nêu ra |
| tiếng Việt | vie-000 | nêu rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | nổi bật |
| tiếng Việt | vie-000 | phơi ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | phơi bầy |
| tiếng Việt | vie-000 | tập trung |
| tiếng Việt | vie-000 | viện chứng |
| tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt chú ý |
| tiếng Việt | vie-000 | đề xuất |
