tiếng Việt | vie-000 |
làm nổi bật |
English | eng-000 | accentuate |
English | eng-000 | emphasise |
English | eng-000 | enhance |
English | eng-000 | foci |
English | eng-000 | focus |
English | eng-000 | high-light |
English | eng-000 | signalise |
français | fra-000 | accentuer |
français | fra-000 | accuser |
français | fra-000 | dessiner |
français | fra-000 | découper |
français | fra-000 | détacher |
français | fra-000 | poser |
italiano | ita-000 | accentuare |
italiano | ita-000 | evidenziare |
italiano | ita-000 | rimarcare |
bokmål | nob-000 | utmerke |
tiếng Việt | vie-000 | làm nổi rõ |
tiếng Việt | vie-000 | làm rõ nét |
tiếng Việt | vie-000 | làm rõ nét hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm tăng |
tiếng Việt | vie-000 | nhấn mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | nâng cao |
tiếng Việt | vie-000 | nêu bật |
tiếng Việt | vie-000 | tăng |
tiếng Việt | vie-000 | đề cao |