| tiếng Việt | vie-000 |
| đảm nhận | |
| English | eng-000 | accept |
| English | eng-000 | assume |
| English | eng-000 | take on |
| français | fra-000 | assumer |
| français | fra-000 | supporter |
| italiano | ita-000 | accollarsi |
| italiano | ita-000 | addossarsi |
| italiano | ita-000 | assumere |
| bokmål | nob-000 | overta |
| bokmål | nob-000 | overtakelse |
| bokmål | nob-000 | påta |
| tiếng Việt | vie-000 | cáng đáng |
| tiếng Việt | vie-000 | giả sử |
| tiếng Việt | vie-000 | giả định |
| tiếng Việt | vie-000 | gánh vác |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp quản |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếp quản |
| tiếng Việt | vie-000 | đảm nhiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | đảm trách |
| tiếng Việt | vie-000 | đảm đương |
