tiếng Việt | vie-000 |
có thể nhận |
English | eng-000 | acceptable |
English | eng-000 | admissible |
English | eng-000 | avowable |
français | fra-000 | adoptable |
tiếng Việt | vie-000 | có thể chấp nhận |
tiếng Việt | vie-000 | có thể kết nạp |
tiếng Việt | vie-000 | có thể thu nạp |
tiếng Việt | vie-000 | có thể thú nhận |
tiếng Việt | vie-000 | có thể thừa nhận |