PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm hài lòng
Englisheng-000acceptable
Englisheng-000gratify
Englisheng-000gratifying
Englisheng-000hunky
Englisheng-000please
italianoita-000gradire
bokmålnob-000tilfredsstille
tiếng Việtvie-000làm mãn nguyện
tiếng Việtvie-000làm mến chuộng
tiếng Việtvie-000làm thích
tiếng Việtvie-000làm thỏa mãn
tiếng Việtvie-000làm vui
tiếng Việtvie-000làm vui lòng
tiếng Việtvie-000làm vừa lòng
tiếng Việtvie-000làm vừa ý
tiếng Việtvie-000thoả đáng
tiếng Việtvie-000tốt
tiếng Việtvie-000được
tiếng Việtvie-000được hoan nghênh
tiếng Việtvie-000được tán thưởng


PanLex

PanLex-PanLinx