tiếng Việt | vie-000 |
sự tán thưởng |
English | eng-000 | acceptance |
English | eng-000 | applause |
français | fra-000 | applaudissement |
français | fra-000 | approbation |
italiano | ita-000 | complimento |
tiếng Việt | vie-000 | lời khen ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoan nghênh |
tiếng Việt | vie-000 | sự khen |
tiếng Việt | vie-000 | sự tin |
tiếng Việt | vie-000 | sự tán thành |