| tiếng Việt | vie-000 |
| đồ phụ tùng | |
| English | eng-000 | accessary |
| English | eng-000 | accessory |
| English | eng-000 | appurtenance |
| English | eng-000 | garniture |
| English | eng-000 | spare |
| français | fra-000 | accessoire |
| italiano | ita-000 | accessorio |
| bokmål | nob-000 | tilbehør |
| русский | rus-000 | аксессуары |
| русский | rus-000 | запчасти |
| tiếng Việt | vie-000 | bộ đồ |
| tiếng Việt | vie-000 | vật phụ thuộc |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ thêm vào |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ trang bị |
