| tiếng Việt | vie-000 |
| kẻ tòng phạm | |
| English | eng-000 | accessary |
| English | eng-000 | accessory |
| English | eng-000 | accomplice |
| français | fra-000 | complice |
| italiano | ita-000 | complice |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ a tòng |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ đồng loã |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ đồng mưu |
| tiếng Việt | vie-000 | kẽ đồng lõa |
