| tiếng Việt | vie-000 |
| dễ gần | |
| English | eng-000 | accessible |
| English | eng-000 | conversable |
| English | eng-000 | folksy |
| English | eng-000 | sociable |
| français | fra-000 | abordable |
| français | fra-000 | accommodant |
| français | fra-000 | liant |
| français | fra-000 | sociable |
| italiano | ita-000 | abbordabile |
| italiano | ita-000 | accostabile |
| italiano | ita-000 | socievole |
| русский | rus-000 | доступный |
| русский | rus-000 | общительность |
| русский | rus-000 | общительный |
| tiếng Việt | vie-000 | chan hoà |
| tiếng Việt | vie-000 | chan hòa |
| tiếng Việt | vie-000 | cởi mở |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ chan hoà |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ dãi |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ giao du |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ giao thiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ kết bạn |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ làm quen |
| tiếng Việt | vie-000 | quảng giao |
| tiếng Việt | vie-000 | thích giao du |
| tiếng Việt | vie-000 | thích giao thiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | xởi lởi |
