tiếng Việt | vie-000 |
sự đến |
English | eng-000 | accession |
English | eng-000 | advent |
English | eng-000 | arrival |
English | eng-000 | coming |
English | eng-000 | incoming |
français | fra-000 | arrivée |
français | fra-000 | venue |
italiano | ita-000 | arrivo |
italiano | ita-000 | venuta |
tiếng Việt | vie-000 | lúc đến |
tiếng Việt | vie-000 | sự lên ngôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhậm chức |
tiếng Việt | vie-000 | sự tới |
tiếng Việt | vie-000 | sự tới nơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự đạt tới |