| tiếng Việt | vie-000 |
| sự gia nhập | |
| English | eng-000 | accession |
| English | eng-000 | adherence |
| English | eng-000 | adhesion |
| English | eng-000 | identification |
| français | fra-000 | accession |
| français | fra-000 | adhésion |
| français | fra-000 | admission |
| français | fra-000 | affiliation |
| français | fra-000 | ralliement |
| italiano | ita-000 | adesione |
| italiano | ita-000 | ammissione |
| bokmål | nob-000 | innmelding |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cho vào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dự vào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhận vào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tham gia |
| tiếng Việt | vie-000 | sự theo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thu nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thu nạp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự được nhận vào |
