tiếng Việt | vie-000 |
tai nạn |
Universal Networking Language | art-253 | accident(icl>mishap>thing) |
English | eng-000 | accident |
English | eng-000 | casualty |
English | eng-000 | mishap |
français | fra-000 | accident |
français | fra-000 | sinistre |
italiano | ita-000 | disgrazia |
italiano | ita-000 | incidente |
italiano | ita-000 | infortunio |
italiano | ita-000 | sinistro |
bokmål | nob-000 | forferdelse |
bokmål | nob-000 | katastrofe |
bokmål | nob-000 | uhell |
bokmål | nob-000 | ulykke |
русский | rus-000 | аварийный |
русский | rus-000 | беда |
русский | rus-000 | бедствие |
русский | rus-000 | бич |
русский | rus-000 | гибель |
русский | rus-000 | горе |
русский | rus-000 | зло |
русский | rus-000 | злоключение |
русский | rus-000 | катастрофа |
русский | rus-000 | несчастный случай |
русский | rus-000 | несчастье |
русский | rus-000 | происшествие |
tiếng Việt | vie-000 | bất hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | hiểm họa |
tiếng Việt | vie-000 | hoạn nạn |
tiếng Việt | vie-000 | hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | hỏng máy |
tiếng Việt | vie-000 | không may |
tiếng Việt | vie-000 | nạn |
tiếng Việt | vie-000 | pan |
tiếng Việt | vie-000 | rủi ro |
tiếng Việt | vie-000 | sự rủi ro |
tiếng Việt | vie-000 | tai biến |
tiếng Việt | vie-000 | tai hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | tai họa |
tiếng Việt | vie-000 | tai vạ |
tiếng Việt | vie-000 | tai ương |
tiếng Việt | vie-000 | việc không may |
tiếng Việt | vie-000 | việc rủi ro |
tiếng Việt | vie-000 | điều không may |
𡨸儒 | vie-001 | 災難 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kemalangan |