tiếng Việt | vie-000 |
tình cờ |
Universal Networking Language | art-253 | accidental(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | adventitious(icl>adj,equ>accidental) |
English | eng-000 | accidental |
English | eng-000 | accidentally |
English | eng-000 | adventitious |
English | eng-000 | casual |
English | eng-000 | casually |
English | eng-000 | chance |
English | eng-000 | contingent |
English | eng-000 | en passant |
English | eng-000 | faculative |
English | eng-000 | fortuitous |
English | eng-000 | haphazard |
English | eng-000 | haply |
English | eng-000 | happen |
English | eng-000 | incidental |
English | eng-000 | incidentally |
English | eng-000 | passing |
English | eng-000 | perchance |
English | eng-000 | promiscuous |
français | fra-000 | casuel |
français | fra-000 | fortuit |
français | fra-000 | fortuitement |
français | fra-000 | par hasard |
italiano | ita-000 | a caso |
italiano | ita-000 | a vanvera |
italiano | ita-000 | accidentale |
italiano | ita-000 | casuale |
italiano | ita-000 | casualmente |
italiano | ita-000 | contingente |
italiano | ita-000 | fortuito |
italiano | ita-000 | occasionale |
italiano | ita-000 | per caso |
bokmål | nob-000 | opptrinn |
bokmål | nob-000 | slump |
bokmål | nob-000 | tilfeldig |
русский | rus-000 | невзначай |
русский | rus-000 | невольный |
русский | rus-000 | нечаянно |
русский | rus-000 | нечаянный |
русский | rus-000 | приключение |
русский | rus-000 | случайно |
русский | rus-000 | случайность |
русский | rus-000 | случайный |
русский | rus-000 | эпизодический |
tiếng Việt | vie-000 | buột miệng |
tiếng Việt | vie-000 | bất chợt |
tiếng Việt | vie-000 | bất ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | cơ hội |
tiếng Việt | vie-000 | giây lát |
tiếng Việt | vie-000 | không chủ tâm |
tiếng Việt | vie-000 | không có chủ định |
tiếng Việt | vie-000 | không cố ý |
tiếng Việt | vie-000 | không suy nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | may mà |
tiếng Việt | vie-000 | may ra |
tiếng Việt | vie-000 | may rủi |
tiếng Việt | vie-000 | ngẫu nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | nhân tiện đi qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngẫu nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng qua |
tiếng Việt | vie-000 | vô tình |
tiếng Việt | vie-000 | vô ý |