PanLinx

tiếng Việtvie-000
tinh mắt
Englisheng-000accipitral
Englisheng-000eagle-eyed
Englisheng-000lyncean
Englisheng-000observant
Englisheng-000quick-eyed
Englisheng-000quick-sighted
Englisheng-000sharp-eyed
Englisheng-000sharp-sighted
русскийrus-000глазастый
русскийrus-000зоркий
русскийrus-000зоркость
tiếng Việtvie-000có mắt diều hâu
tiếng Việtvie-000hay quan sát
tiếng Việtvie-000nhanh mắt
tiếng Việtvie-000tinh
tiếng Việtvie-000tinh ý


PanLex

PanLex-PanLinx