| tiếng Việt | vie-000 |
| tôn lên | |
| English | eng-000 | acclaim |
| English | eng-000 | dignify |
| English | eng-000 | flatter |
| English | eng-000 | glorify |
| English | eng-000 | transfigure |
| français | fra-000 | exalter |
| français | fra-000 | flatter |
| français | fra-000 | flatteusement |
| français | fra-000 | magnifier |
| français | fra-000 | rehaussement |
| français | fra-000 | relever |
| italiano | ita-000 | nobilitare |
| tiếng Việt | vie-000 | biểu dương |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mạnh lên |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nổi lên |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tăng lên |
| tiếng Việt | vie-000 | nâng cao |
| tiếng Việt | vie-000 | nâng cấp |
| tiếng Việt | vie-000 | tô son điểm phấn |
| tiếng Việt | vie-000 | tô điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | tôn |
| tiếng Việt | vie-000 | đề cao |
