tiếng Việt | vie-000 |
làm cho phù hợp |
English | eng-000 | accommodate |
English | eng-000 | match |
English | eng-000 | suit |
English | eng-000 | tune |
français | fra-000 | conformer |
bokmål | nob-000 | samordne |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hoà hợp |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hợp |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thích nghi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ăn giọng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ăn khớp |
tiếng Việt | vie-000 | ăn khớp |
tiếng Việt | vie-000 | điều tiết |