| tiếng Việt | vie-000 |
| cung cấp | |
| English | eng-000 | accommodate |
| English | eng-000 | administer |
| English | eng-000 | deliver |
| English | eng-000 | feed |
| English | eng-000 | find |
| English | eng-000 | furnish |
| English | eng-000 | get |
| English | eng-000 | minister |
| English | eng-000 | outfit |
| English | eng-000 | provide |
| English | eng-000 | purvey |
| English | eng-000 | serve |
| English | eng-000 | stock |
| English | eng-000 | supply |
| English | eng-000 | syndicate |
| français | fra-000 | alimenter |
| français | fra-000 | approvisionner |
| français | fra-000 | donner |
| français | fra-000 | fournir |
| français | fra-000 | nantir |
| français | fra-000 | ravitailler |
| français | fra-000 | subvenir |
| italiano | ita-000 | alimentare |
| italiano | ita-000 | approvvigionare |
| italiano | ita-000 | corredare |
| italiano | ita-000 | dotare |
| italiano | ita-000 | erogare |
| italiano | ita-000 | fornire |
| italiano | ita-000 | immettere |
| italiano | ita-000 | munire |
| italiano | ita-000 | provvedere |
| bokmål | nob-000 | dokumentere |
| bokmål | nob-000 | forsyne |
| bokmål | nob-000 | levere |
| bokmål | nob-000 | mate |
| bokmål | nob-000 | prestere |
| bokmål | nob-000 | skaffe |
| bokmål | nob-000 | yte |
| русский | rus-000 | завоз |
| русский | rus-000 | завозить |
| русский | rus-000 | обеспечение |
| русский | rus-000 | обеспеченность |
| русский | rus-000 | обеспечивать |
| русский | rus-000 | питание |
| русский | rus-000 | питательный |
| русский | rus-000 | питать |
| русский | rus-000 | подача |
| русский | rus-000 | подвоз |
| русский | rus-000 | подвозить |
| русский | rus-000 | поставка |
| русский | rus-000 | поставлять |
| русский | rus-000 | снабжать |
| русский | rus-000 | снабженческий |
| русский | rus-000 | содержать |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo dưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | cho |
| tiếng Việt | vie-000 | chu cấp |
| tiếng Việt | vie-000 | chạy tới |
| tiếng Việt | vie-000 | chở đến |
| tiếng Việt | vie-000 | cung ứng |
| tiếng Việt | vie-000 | có công suất là |
| tiếng Việt | vie-000 | cấp |
| tiếng Việt | vie-000 | cấp cho |
| tiếng Việt | vie-000 | cấp dưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | cấp liệu |
| tiếng Việt | vie-000 | dẫn chứng |
| tiếng Việt | vie-000 | giao |
| tiếng Việt | vie-000 | giao hàn |
| tiếng Việt | vie-000 | góp phần vào |
| tiếng Việt | vie-000 | kiếm cho |
| tiếng Việt | vie-000 | lo liệu cho |
| tiếng Việt | vie-000 | mua hộ |
| tiếng Việt | vie-000 | nuôi dưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | nuôi nấng |
| tiếng Việt | vie-000 | nuôi sống |
| tiếng Việt | vie-000 | nạp |
| tiếng Việt | vie-000 | nạp vào |
| tiếng Việt | vie-000 | nộp |
| tiếng Việt | vie-000 | phân phát |
| tiếng Việt | vie-000 | phân phối |
| tiếng Việt | vie-000 | tham khảo tài liệu |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếp |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếp băng |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếp liệu |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếp phiếu |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếp sóng |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếp tế |
| tiếng Việt | vie-000 | trang bị |
| tiếng Việt | vie-000 | trao |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm hộ |
| tiếng Việt | vie-000 | tệ |
| tiếng Việt | vie-000 | xoay hộ |
| tiếng Việt | vie-000 | đi tới |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa đến |
| 𡨸儒 | vie-001 | 供給 |
