tiếng Việt | vie-000 |
cấp cho |
English | eng-000 | accommodate |
English | eng-000 | adjudge |
English | eng-000 | administer |
English | eng-000 | afford |
English | eng-000 | allocate |
English | eng-000 | allow |
français | fra-000 | administrer |
français | fra-000 | déférer |
français | fra-000 | lotir |
français | fra-000 | pourvoir |
français | fra-000 | procurer |
italiano | ita-000 | impartire |
italiano | ita-000 | procacciare |
italiano | ita-000 | procurare |
bokmål | nob-000 | skaffe |
bokmål | nob-000 | yte |
русский | rus-000 | предоставление |
tiếng Việt | vie-000 | ban |
tiếng Việt | vie-000 | ban cho |
tiếng Việt | vie-000 | chia phần cho |
tiếng Việt | vie-000 | cho |
tiếng Việt | vie-000 | cung cấp |
tiếng Việt | vie-000 | cung cấp cho |
tiếng Việt | vie-000 | cung ứng |
tiếng Việt | vie-000 | cấp |
tiếng Việt | vie-000 | cấp phát |
tiếng Việt | vie-000 | giao |
tiếng Việt | vie-000 | giao cho |
tiếng Việt | vie-000 | kiếm cho |
tiếng Việt | vie-000 | trao |
tiếng Việt | vie-000 | trao cho |
tiếng Việt | vie-000 | truyền đạt |
tiếng Việt | vie-000 | trợ cấp |
tiếng Việt | vie-000 | tạo cho |
tiếng Việt | vie-000 | đem lại cho |