PanLinx

tiếng Việtvie-000
chứa được
Englisheng-000accommodate
Englisheng-000admit
Englisheng-000seat
Englisheng-000stow
Englisheng-000take
русскийrus-000вмещаться
русскийrus-000помещаться
tiếng Việtvie-000chứa đựng được
tiếng Việtvie-000có đủ chỗ
tiếng Việtvie-000có đủ chỗ cho
tiếng Việtvie-000dựng được
tiếng Việtvie-000nhận được
tiếng Việtvie-000được chứa
tiếng Việtvie-000được đựng
tiếng Việtvie-000đủ chỗ ngồi
tiếng Việtvie-000đựng
tiếng Việtvie-000đựng được


PanLex

PanLex-PanLinx