| tiếng Việt | vie-000 |
| đựng được | |
| English | eng-000 | accommodate |
| bokmål | nob-000 | ta |
| русский | rus-000 | вмещаться |
| русский | rus-000 | помещаться |
| tiếng Việt | vie-000 | chứa |
| tiếng Việt | vie-000 | chứa được |
| tiếng Việt | vie-000 | chứa đựng được |
| tiếng Việt | vie-000 | có đủ chỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | được chứa |
| tiếng Việt | vie-000 | được đựng |
