tiếng Việt | vie-000 |
sự dàn xếp |
English | eng-000 | accommodation |
English | eng-000 | adjustment |
English | eng-000 | arrangement |
English | eng-000 | compromission |
English | eng-000 | conclusion |
English | eng-000 | mediation |
English | eng-000 | mediatory |
English | eng-000 | negotiation |
English | eng-000 | settlement |
français | fra-000 | arrangement |
français | fra-000 | transaction |
italiano | ita-000 | accomodamento |
italiano | ita-000 | definizione |
italiano | ita-000 | mediazione |
italiano | ita-000 | patteggiamento |
italiano | ita-000 | transazione |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải quyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoà giải |
tiếng Việt | vie-000 | sự quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu xếp |
tiếng Việt | vie-000 | sự thương lượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thỏa hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | sự trung gian |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều đình |
tiếng Việt | vie-000 | sự đàm phán |
tiếng Việt | vie-000 | để dàn xếp; |
tiếng Việt | vie-000 | để hoà giải |
tiếng Việt | vie-000 | để điều đình |