| tiếng Việt | vie-000 |
| đi kèm | |
| English | eng-000 | accompany |
| English | eng-000 | attend |
| English | eng-000 | chaperon |
| français | fra-000 | accompagner |
| français | fra-000 | chaperonner |
| русский | rus-000 | сопроводительный |
| русский | rus-000 | сопровождать |
| русский | rus-000 | спутник |
| tiếng Việt | vie-000 | cùng tồn tại |
| tiếng Việt | vie-000 | hộ tống |
| tiếng Việt | vie-000 | kèm theo |
| tiếng Việt | vie-000 | theo hầu |
| tiếng Việt | vie-000 | tùy tòng |
| tiếng Việt | vie-000 | tùy tùng |
| tiếng Việt | vie-000 | đi cùng |
| tiếng Việt | vie-000 | đi theo |
