| tiếng Việt | vie-000 |
| phụ thêm | |
| English | eng-000 | accompany |
| English | eng-000 | adjunction |
| English | eng-000 | annex |
| English | eng-000 | annexe |
| English | eng-000 | append |
| English | eng-000 | collateral |
| English | eng-000 | expletive |
| français | fra-000 | rapporter |
| italiano | ita-000 | annettere |
| italiano | ita-000 | collaterale |
| italiano | ita-000 | corredare |
| русский | rus-000 | добавочный |
| русский | rus-000 | дополнение |
| русский | rus-000 | дополнительно |
| русский | rus-000 | дополнительный |
| русский | rus-000 | подыграть |
| русский | rus-000 | прибавка |
| русский | rus-000 | прибавлять |
| русский | rus-000 | прибавочный |
| русский | rus-000 | привесок |
| русский | rus-000 | привходящий |
| русский | rus-000 | присоединять |
| tiếng Việt | vie-000 | bổ khuyết |
| tiếng Việt | vie-000 | bổ sung |
| tiếng Việt | vie-000 | bổ trợ |
| tiếng Việt | vie-000 | chêm vào |
| tiếng Việt | vie-000 | chắp |
| tiếng Việt | vie-000 | gia thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | kèm theo |
| tiếng Việt | vie-000 | lấy nơi khác đến |
| tiếng Việt | vie-000 | nhập thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | nối kết |
| tiếng Việt | vie-000 | nối thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | nối tiếp |
| tiếng Việt | vie-000 | phụ |
| tiếng Việt | vie-000 | phụ gia |
| tiếng Việt | vie-000 | phụ khuyết |
| tiếng Việt | vie-000 | phụ thuộc |
| tiếng Việt | vie-000 | phụ vào |
| tiếng Việt | vie-000 | sáp nhập |
| tiếng Việt | vie-000 | sát nhập |
| tiếng Việt | vie-000 | thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | thêm vào |
| tiếng Việt | vie-000 | thặng dư |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | được bổ sung |
| tiếng Việt | vie-000 | được thêm vào |
| tiếng Việt | vie-000 | để chêm |
| tiếng Việt | vie-000 | đệm cho |
| tiếng Việt | vie-000 | ở bên |
