| tiếng Việt | vie-000 |
| kèm theo | |
| English | eng-000 | accompany |
| English | eng-000 | attendant |
| English | eng-000 | carry |
| English | eng-000 | concomitant |
| français | fra-000 | accompagner |
| français | fra-000 | joindre |
| italiano | ita-000 | accluso |
| italiano | ita-000 | allegare |
| italiano | ita-000 | includere |
| italiano | ita-000 | incluso |
| italiano | ita-000 | secondare |
| bokmål | nob-000 | vedlegg |
| bokmål | nob-000 | vedlegge |
| русский | rus-000 | сопроводительный |
| русский | rus-000 | сопровождать |
| русский | rus-000 | сопровождаться |
| русский | rus-000 | сопровождение |
| русский | rus-000 | сопуствующий |
| русский | rus-000 | сопутствовать |
| русский | rus-000 | спутник |
| tiếng Việt | vie-000 | bao gồm |
| tiếng Việt | vie-000 | chứa đựng |
| tiếng Việt | vie-000 | cùng tồn tại |
| tiếng Việt | vie-000 | cùng xảy ra |
| tiếng Việt | vie-000 | cấp theo |
| tiếng Việt | vie-000 | gắn |
| tiếng Việt | vie-000 | gắn liền |
| tiếng Việt | vie-000 | gắn thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | kèm |
| tiếng Việt | vie-000 | kèm thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | mang lại |
| tiếng Việt | vie-000 | phụ thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | theo sau |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếp theo |
| tiếng Việt | vie-000 | trùng nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | vật đính kèm |
| tiếng Việt | vie-000 | đi kèm |
| tiếng Việt | vie-000 | đi theo |
| tiếng Việt | vie-000 | đi đôi với |
| tiếng Việt | vie-000 | đính kèm |
| tiếng Việt | vie-000 | đính theo |
| tiếng Việt | vie-000 | đồng hành |
