tiếng Việt | vie-000 |
làm trọn |
English | eng-000 | accomplish |
English | eng-000 | acquit |
English | eng-000 | consummate |
English | eng-000 | fulfil |
English | eng-000 | fulfill |
italiano | ita-000 | adempiere |
italiano | ita-000 | disimpegnare |
bokmål | nob-000 | fullføre |
русский | rus-000 | выполнение |
русский | rus-000 | выполнять |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn thành |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn tất |
tiếng Việt | vie-000 | làm tròn |
tiếng Việt | vie-000 | làm xong |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện |