tiếng Việt | vie-000 |
hoàn mỹ |
English | eng-000 | accomplished |
English | eng-000 | flawless |
English | eng-000 | perfectly beautiful |
bokmål | nob-000 | fullendt |
bokmål | nob-000 | fullkommen |
bokmål | nob-000 | herlighet |
bokmål | nob-000 | ideell |
русский | rus-000 | безукоризненно |
русский | rus-000 | безукоризненный |
русский | rus-000 | безупречный |
русский | rus-000 | совершенный |
tiếng Việt | vie-000 | chí thiện |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn bị |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn hảo |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn thiện |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức |
tiếng Việt | vie-000 | không chê trách được |
tiếng Việt | vie-000 | không có khuyết điểm |
tiếng Việt | vie-000 | mỹ mãn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | thập toàn |
tiếng Việt | vie-000 | toàn thiện |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt hảo |
tiếng Việt | vie-000 | tận thiện tận mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | vạn toàn |