PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự hoàn thành
Universal Networking Languageart-253accomplishment(icl>abstract_thing,equ>carrying_out,agt>person,obj>thing)
Universal Networking Languageart-253completion(icl>termination>thing)
Universal Networking Languageart-253consummation(icl>completion>thing)
Englisheng-000accomplishment
Englisheng-000achievement
Englisheng-000completion
Englisheng-000consummation
Englisheng-000discharge
Englisheng-000encompassment
Englisheng-000fulfilment
Englisheng-000perfection
Englisheng-000performance
Englisheng-000termination
françaisfra-000accomplissement
françaisfra-000achèvement
françaisfra-000confection
françaisfra-000consommation
françaisfra-000couronnement
françaisfra-000finissage
françaisfra-000finition
italianoita-000adempimento
italianoita-000compimento
italianoita-000espletamento
italianoita-000finitezza
русскийrus-000выполнение
русскийrus-000завершение
tiếng Việtvie-000sự chấm dứt
tiếng Việtvie-000sự cử hành
tiếng Việtvie-000sự giành được
tiếng Việtvie-000sự hoàn hảo
tiếng Việtvie-000sự hoàn thiện
tiếng Việtvie-000sự hoàn toàn
tiếng Việtvie-000sự hoàn tất
tiếng Việtvie-000sự kết thúc
tiếng Việtvie-000sự làm
tiếng Việtvie-000sự làm tròn
tiếng Việtvie-000sự làm trọn
tiếng Việtvie-000sự làm xong
tiếng Việtvie-000sự thanh toán
tiếng Việtvie-000sự thi hành
tiếng Việtvie-000sự thực hiên
tiếng Việtvie-000sự thực hiện
tiếng Việtvie-000sự trả hết
tiếng Việtvie-000sự tuyệt hảo
tiếng Việtvie-000sự tuyệt mỹ
tiếng Việtvie-000sự đạt được
tiếng Việtvie-000tột đỉnh
Bahasa Malaysiazsm-000penyempurnaan


PanLex

PanLex-PanLinx