| tiếng Việt | vie-000 |
| sự làm xong | |
| English | eng-000 | accomplishment |
| English | eng-000 | completion |
| English | eng-000 | consummation |
| English | eng-000 | discharge |
| English | eng-000 | termination |
| italiano | ita-000 | compimento |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chấm dứt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hoàn thành |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kết thúc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm trọn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thanh toán |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thực hiên |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trả hết |
