tiếng Việt | vie-000 |
thành quả |
English | eng-000 | accomplishment |
English | eng-000 | fruit |
English | eng-000 | fruits |
English | eng-000 | results |
français | fra-000 | acquis |
français | fra-000 | fruit |
italiano | ita-000 | frutto |
bokmål | nob-000 | frukt |
bokmål | nob-000 | prestasjon |
русский | rus-000 | достижение |
русский | rus-000 | плод |
русский | rus-000 | приобретение |
русский | rus-000 | успех |
tiếng Việt | vie-000 | con đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | kết quả |
tiếng Việt | vie-000 | quả thực |
tiếng Việt | vie-000 | thành tích |
tiếng Việt | vie-000 | thành tựu |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm xong |
tiếng Việt | vie-000 | việc đã hoàn thành |
𡨸儒 | vie-001 | 成果 |