| tiếng Việt | vie-000 |
| thích hợp | |
| English | eng-000 | accordant |
| English | eng-000 | adequate |
| English | eng-000 | advisable |
| English | eng-000 | applicable |
| English | eng-000 | apposite |
| English | eng-000 | appositely |
| English | eng-000 | appropriate |
| English | eng-000 | appropriately |
| English | eng-000 | apropos |
| English | eng-000 | apt |
| English | eng-000 | aptly |
| English | eng-000 | became |
| English | eng-000 | become |
| English | eng-000 | becoming |
| English | eng-000 | befit |
| English | eng-000 | befitting |
| English | eng-000 | befittingly |
| English | eng-000 | beseem |
| English | eng-000 | compatible |
| English | eng-000 | conform |
| English | eng-000 | congenial |
| English | eng-000 | congenially |
| English | eng-000 | congruent |
| English | eng-000 | congruous |
| English | eng-000 | consentaneous |
| English | eng-000 | consistent |
| English | eng-000 | convenient |
| English | eng-000 | eligible |
| English | eng-000 | expedient |
| English | eng-000 | expediential |
| English | eng-000 | fit |
| English | eng-000 | fitting |
| English | eng-000 | happily |
| English | eng-000 | happy |
| English | eng-000 | like |
| English | eng-000 | likely |
| English | eng-000 | meet |
| English | eng-000 | met |
| English | eng-000 | opportune |
| English | eng-000 | pertinent |
| English | eng-000 | proper |
| English | eng-000 | properly |
| English | eng-000 | relevant |
| English | eng-000 | right |
| English | eng-000 | sort |
| English | eng-000 | suit |
| English | eng-000 | suitable |
| English | eng-000 | worthy |
| français | fra-000 | approprié |
| français | fra-000 | congru |
| français | fra-000 | convenable |
| français | fra-000 | convenablement |
| français | fra-000 | expédient |
| français | fra-000 | heureusement |
| français | fra-000 | heureux |
| français | fra-000 | idoine |
| français | fra-000 | indiqué |
| français | fra-000 | plaire |
| français | fra-000 | propre |
| français | fra-000 | sortable |
| français | fra-000 | vrai |
| italiano | ita-000 | acconcio |
| italiano | ita-000 | adatto |
| italiano | ita-000 | addirsi |
| italiano | ita-000 | adeguato |
| italiano | ita-000 | apposito |
| italiano | ita-000 | appropriarsi |
| italiano | ita-000 | appropriato |
| italiano | ita-000 | atto |
| italiano | ita-000 | calzante |
| italiano | ita-000 | confacente |
| italiano | ita-000 | congruo |
| italiano | ita-000 | consono |
| italiano | ita-000 | convenevole |
| italiano | ita-000 | conveniente |
| italiano | ita-000 | convenire |
| italiano | ita-000 | degnamente |
| italiano | ita-000 | fatto |
| italiano | ita-000 | idoneo |
| italiano | ita-000 | indicato |
| italiano | ita-000 | opportuno |
| italiano | ita-000 | propizio |
| italiano | ita-000 | quadrare |
| bokmål | nob-000 | anstendig |
| bokmål | nob-000 | beleilig |
| bokmål | nob-000 | egne |
| bokmål | nob-000 | høve |
| bokmål | nob-000 | lempe |
| bokmål | nob-000 | ordentlig |
| bokmål | nob-000 | overens |
| bokmål | nob-000 | passe |
| bokmål | nob-000 | passelig |
| bokmål | nob-000 | passende |
| bokmål | nob-000 | relevant |
| русский | rus-000 | адекватный |
| русский | rus-000 | гармонировать |
| русский | rus-000 | гармория |
| русский | rus-000 | годный |
| русский | rus-000 | поддаваться |
| русский | rus-000 | подлаживаться |
| русский | rus-000 | подобающий |
| русский | rus-000 | подходящий |
| русский | rus-000 | пригодный |
| русский | rus-000 | приспособленность |
| русский | rus-000 | созвучный |
| русский | rus-000 | сообразный |
| русский | rus-000 | сообразоваться |
| русский | rus-000 | соответственно |
| русский | rus-000 | соответственный |
| русский | rus-000 | соответствующий |
| русский | rus-000 | удобно |
| русский | rus-000 | удобный |
| русский | rus-000 | уместный |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | cân xứng |
| tiếng Việt | vie-000 | cân đối |
| tiếng Việt | vie-000 | có lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | có ích |
| tiếng Việt | vie-000 | cần phải có |
| tiếng Việt | vie-000 | dùng được |
| tiếng Việt | vie-000 | hoà hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | hoà hợp với |
| tiếng Việt | vie-000 | hài hòa |
| tiếng Việt | vie-000 | hòa hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | hòa nhịp |
| tiếng Việt | vie-000 | hòanhịp |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp cách |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp lúc |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp lẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp lệ |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp thời |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp thức |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp với |
| tiếng Việt | vie-000 | hữu dụng |
| tiếng Việt | vie-000 | hữu ích |
| tiếng Việt | vie-000 | khéo chọn |
| tiếng Việt | vie-000 | khớp với |
| tiếng Việt | vie-000 | một cách vừa phải |
| tiếng Việt | vie-000 | nên |
| tiếng Việt | vie-000 | phù hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | phải |
| tiếng Việt | vie-000 | quen |
| tiếng Việt | vie-000 | rất đúng |
| tiếng Việt | vie-000 | rất đắt |
| tiếng Việt | vie-000 | theo đúng với |
| tiếng Việt | vie-000 | thiết thực |
| tiếng Việt | vie-000 | thoả đáng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuận lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | thuận tiện |
| tiếng Việt | vie-000 | thích dụng |
| tiếng Việt | vie-000 | thích nghi |
| tiếng Việt | vie-000 | thích thời |
| tiếng Việt | vie-000 | thích đang |
| tiếng Việt | vie-000 | thích đáng |
| tiếng Việt | vie-000 | thích ứng |
| tiếng Việt | vie-000 | thỏa đáng |
| tiếng Việt | vie-000 | tiện |
| tiếng Việt | vie-000 | tiện lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | tài tình |
| tiếng Việt | vie-000 | tương hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | tương xứng |
| tiếng Việt | vie-000 | tương đương |
| tiếng Việt | vie-000 | tương đắc |
| tiếng Việt | vie-000 | tương ứng |
| tiếng Việt | vie-000 | tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | vừa |
| tiếng Việt | vie-000 | vừa hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | vừa khít |
| tiếng Việt | vie-000 | vừa phải |
| tiếng Việt | vie-000 | vừa vặn |
| tiếng Việt | vie-000 | vừa đúng |
| tiếng Việt | vie-000 | xác đáng |
| tiếng Việt | vie-000 | xứng |
| tiếng Việt | vie-000 | xứng hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | xứng với |
| tiếng Việt | vie-000 | xứng đáng |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn khớp |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn nhịp |
| tiếng Việt | vie-000 | đi thẳng vào |
| tiếng Việt | vie-000 | đàng hoàng |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng theo |
| tiếng Việt | vie-000 | đúng |
| tiếng Việt | vie-000 | đúng chỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | đúng lúc |
| tiếng Việt | vie-000 | đúng mức |
| tiếng Việt | vie-000 | đúng với |
| tiếng Việt | vie-000 | đúng đắn |
| tiếng Việt | vie-000 | đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | đồng dạng |
| tiếng Việt | vie-000 | đủ tư cách |
| tiếng Việt | vie-000 | đủ điều kiện |
| 𡨸儒 | vie-001 | 適合 |
