tiếng Việt | vie-000 |
đến gần |
aršatten č’at | aqc-000 | ɬːʷak kes |
Mapudungun | arn-000 | fülkonün |
Mapudungun | arn-000 | püllekonün |
LWT Code | art-257 | 10.56 |
Kaliʼna | car-000 | wokɨlɨka |
普通话 | cmn-000 | 接近 |
Hànyǔ | cmn-003 | jie1jin4 |
seselwa | crs-000 | aborde |
seselwa | crs-000 | aprose |
Cheʼ Wong | cwg-000 | jisəʔ |
dolnoserbska reč | dsb-000 | bližyś se |
English | eng-000 | accost |
English | eng-000 | approach |
English | eng-000 | near |
français | fra-000 | approcher |
français | fra-000 | se rapprocher |
diutisk | goh-000 | nâhen |
Gurindji | gue-000 | jarrminimini karri- |
Gawwada—Dalpena | gwd-000 | ʔitʼuy |
Hausa | hau-000 | gàbáatàa |
Hausa | hau-000 | kúsàntáa |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻokokoke |
bahasa Indonesia | ind-000 | mendekati |
bahasa Indonesia | ind-000 | menghampiri |
Iraqw | irk-000 | nakaa/ |
italiano | ita-000 | accostarsi |
italiano | ita-000 | approssimare |
italiano | ita-000 | approssimarsi |
italiano | ita-000 | volgere |
日本語 | jpn-000 | 接近 |
日本語 | jpn-000 | 近寄る |
Nihongo | jpn-001 | chikayoru |
Nihongo | jpn-001 | sekkin |
Jupda | jup-000 | næn- |
bežƛʼalas mic | kap-001 | hicak- |
Q’eqchi’ | kek-000 | haye'k |
Q’eqchi’ | kek-000 | jeqonk |
Q’eqchi’ | kek-000 | jilonk |
Q’eqchi’ | kek-000 | jiqe'k |
Q’eqchi’ | kek-000 | nach'o'k |
Ket | ket-000 | utisqan |
Kanuri | knc-000 | kàrə̀ntə́ |
Hmoob Dawb | mww-000 | mus kom ze |
Wichí Lhamtés Güisnay | mzh-000 | yomwhoye |
Nederlands | nld-000 | naderen |
bokmål | nob-000 | innpå |
bokmål | nob-000 | tilgjengelig |
Hñähñu | ote-000 | kwat'i |
fiteny Malagasy | plt-000 | manakàiky |
Impapura | qvi-000 | kayllayana |
Riff | rif-000 | ađəs |
Riff | rif-000 | qarrəƀ |
Selice Romani | rmc-002 | resaďon |
română | ron-000 | a se apropia |
русский | rus-000 | близиться |
русский | rus-000 | вплотную |
русский | rus-000 | готовиться |
русский | rus-000 | надвигаться |
русский | rus-000 | наступать |
русский | rus-000 | наступление |
русский | rus-000 | подкрадываться |
русский | rus-000 | подплывать |
русский | rus-000 | подступать |
русский | rus-000 | подступаться |
русский | rus-000 | подход |
русский | rus-000 | подъезжать |
русский | rus-000 | приближаться |
русский | rus-000 | приближение |
русский | rus-000 | придвигаться |
русский | rus-000 | приступаться |
русский | rus-000 | сближение |
русский | rus-000 | сравниваться |
Saxa tyla | sah-001 | čugahaː |
Кӣллт са̄мь кӣлл | sjd-000 | э̄ллтнэ |
Kiswahili | swh-000 | -karibia |
Kiswahili | swh-000 | -sogelea |
Takia | tbc-000 | -ni |
ภาษาไทย | tha-000 | ถึง |
phasa thai | tha-001 | thʉ̌ŋ |
Batsꞌi kꞌop | tzo-000 | nopoj |
tiếng Việt | vie-000 | bước tới gần |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển lại gần |
tiếng Việt | vie-000 | chín muồi |
tiếng Việt | vie-000 | chạy tới |
tiếng Việt | vie-000 | chạy đến |
tiếng Việt | vie-000 | có thể lại gần |
tiếng Việt | vie-000 | dễ lui tới |
tiếng Việt | vie-000 | dễ lại gần |
tiếng Việt | vie-000 | dịch gần |
tiếng Việt | vie-000 | dịch lại gần |
tiếng Việt | vie-000 | giáp |
tiếng Việt | vie-000 | gần |
tiếng Việt | vie-000 | kế cận |
tiếng Việt | vie-000 | kề |
tiếng Việt | vie-000 | kề bên |
tiếng Việt | vie-000 | kề sát |
tiếng Việt | vie-000 | lại gần |
tiếng Việt | vie-000 | ngang hàng |
tiếng Việt | vie-000 | nhích lại |
tiếng Việt | vie-000 | sát |
tiếng Việt | vie-000 | sát gần nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sát nách |
tiếng Việt | vie-000 | sát tới |
tiếng Việt | vie-000 | sắp tới |
tiếng Việt | vie-000 | sắp đến |
tiếng Việt | vie-000 | tiến gần |
tiếng Việt | vie-000 | tiến sát |
tiếng Việt | vie-000 | tiến tới |
tiếng Việt | vie-000 | tiến đến gần |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp cận |
tiếng Việt | vie-000 | tới gần |
tiếng Việt | vie-000 | xích gần |
tiếng Việt | vie-000 | xích lại gần |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngang hàng |
tiếng Việt | vie-000 | đi tới |
tiếng Việt | vie-000 | đi đến |
tiếng Việt | vie-000 | đến |
tiếng Việt | vie-000 | đến sát |
Yoem Noki | yaq-000 | rukta |
Yoem Noki | yaq-000 | rukte |