tiếng Việt | vie-000 |
bắt chuyện |
English | eng-000 | accost |
English | eng-000 | strike up a conversation |
français | fra-000 | aborder |
français | fra-000 | entamer la conversation |
français | fra-000 | entrer en conversation |
français | fra-000 | lier conversation |
italiano | ita-000 | abbordare |
italiano | ita-000 | accostare |
русский | rus-000 | заговаривать |
русский | rus-000 | разговориться |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu nói chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | gợi chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | khơi mào câu chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | mở đầu câu chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp cận |